Peugeot 3008 ra mắt thị trường Việt Nam lần đầu vào năm 2016, thế hệ 2023 mới ra mắt với 3 phiên bản 3008 Allure (AL), 3008 Active (AT) và 3008 GT. Ở bài viết hôm nay, mời bạn cùng chúng tôi tìm hiểu về “tất tần tật” thông số kỹ thuật xe Peugeot 3008 2023 nhé!
Contents
Thông tin về giá bán của Peugeot 3008 2023
Dưới đây là thông số giá bán Peugeot 3008 mới nhất hiện nay:
Thông số Peugeot 3008 về giá bán | |
Phiên bản | Giá niêm yết (đồng) |
AT | 999 triệu |
AL | 1 tỷ 119 triệu |
GT | 1 tỷ 209 triệu |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Peugeot 3008 về ngoại thất
Peugeot 3008 là mẫu CUV 5 chỗ phân khúc C, bản facelift Peugeot 3008 2023 tuy không có những thay đổi mang tính cách mạng nhưng vẫn ghi dấu nhiều nâng cấp hấp dẫn về ngoại hình cũng như công nghệ. Những trang bị mới trên xe điều tất yếu bởi các đối thủ sừng sỏ trong phân khúc Crossover 5 chỗ như Mazda CX-5, Honda CR-V, Nissan X-Trail, Kia Sorento, Hyundai Tucson hay Subaru Forester 2023 đều liên tiếp ra mắt các bản nâng cấp, thế hệ mới.
Thông số xe Peugeot 3008 về trang bị ngoại thất | ||||
Trang bị ngoại thất | Peugeot 3008 AT | Peugeot 3008 AL | Peugeot 3008 GT | |
Chỗ ngồi | 5 | |||
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.650 | 4.510 x 1.850 x 1.662 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 165 | |||
Cụm đèn trước | LED | LED/Projector | ||
Cân bằng góc chiếu tự động | Không | Có | ||
Đèn ban ngày | LED | |||
Gạt mưa tự động | Có | |||
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện, sấy và tích hợp đèn báo rẽ, màu đen | Gập/chỉnh điện, sấy và tích hợp đèn báo rẽ, mạ Crôm | ||
Cụm đèn hậu | LED | LED hiệu ứng 3D | ||
Mâm | 18 inch | 19 inch |
Các phiên bản của Peugeot 3008 2023 mới vẫn sử dụng khung gầm của thế hệ trước. Do đó, kích thước mẫu xe không có sự thay đổi với thông số về dài x rộng x cao, chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm đều không đổi.
Tuy nhiên, về thiết kế bên ngoài giữa các phiên bản Peugeot 3008 có điểm riêng. Ở bản AT xe sử dụng hệ thống chiếu sáng LED thường dạng nanh sư tử đặc trưng của thương hiệu ô tô Pháp. Hai bản AL và GT sử dụng bóng dạng LED/Projector và được bổ sung tính năng cân bằng góc chiếu.
Thông số Peugeot 3008 về nội thất
Vô lăng trên các phiên bản của Peugeot 3008 2023 được bọc da và có thiết kế dạng D-Cut 2 đáy đặc trưng tích hợp các nút bấm chức năng như đàm thoại rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói và điều chỉnh âm lượng. Đặc biệt, phiên bản GT cao cấp sở hữu vô lăng bọc da có đục lỗ, tạo sự thông thoáng và thoải mái hơn cho người lái.
Thông số Peugeot 3008 về trang bị nội thất và tiện ích | |||
Trang bị nội thất và tiện ích | Peugeot 3008 AT | Peugeot 3008 AL | Peugeot 3008 GT |
Nội thất | Vân carbon | Brumeo Compier | Alcatara |
Vô lăng | Da | Da | Da phong cách GT |
Chất liệu ghế | Da phối vải | Da Claudia Mistral | Da Claudia Habana |
Ghế lái | Chỉnh điện | ||
Ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 2 | Tỉ lệ gập 60:40 | ||
Đồng hồ hiển thị | 12,3 inch | ||
Gương trung tâm chóng chói tự động | Không | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 10 loa Focal |
Màn hình giải trí | 8 inch | 10 inch | 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay và MirrorLink | Có | ||
Hệ thống điều hoà | Chỉnh tay | ||
Cửa sổ trời Panorama | Không | Có | Có |
Hệ thống điều hoà | 2 vùng tự động | ||
Lẫy chuyển số | Có |
Các thông số Peugeot 3008 trên các phiên bản cũng có sự khác biệt đáng kể. Đa số những trang bị hiện đại sẽ không có mặt trên phiên bản tiêu chuyển của Peugeot 3008. Do đó, nếu là người chú trọng các tính năng trên xe thì 2 phiên bản AL và GT là lựa chọn hợp lý nhất.
Thông số kỹ thuật Peugeot 3008 về động cơ vận hành
Thông số kỹ thuật Peugeot 3008 | |
Trang bị động cơ vận hành | Peugeot 3008 |
Động cơ | 1.6L Turbo High Pressure (THP) |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 165/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 245/1400 – 4000 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson – Bán độc lập |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Về khả năng vận hành, cả 3 phiên bản đều sử dụng chung động cơ 1.6L Turbo High Pressure (THP) có công suất tối đa 165 mã lực tại dải vòng tua 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 245Nm tại dải vòng tua 1400 – 4000 vòng/phút. Cỗ máy này đi kèm với hệ dẫn động cầu trước và hộp số 6 cấp tự động.
Nhìn chung cả 3 hoàn toàn không có sự khác biệt về trang bị động cơ, do đó cho dù tài chính có giới hạn bạn vẫn hoàn toàn có thể trải nghiệm tốc độ và khả năng vận hành tốt như trên bản cao cấp.
Thông số kỹ thuật xe ô tô Peugeot 3008 về trang bị an toàn
Dưới đây là thông số kỹ thuật Peugeot 3008 về trang bị an toàn trên 3 phiên bản: AT, AL và GT 2023.
Thông số Peugeot 3008 về trang bị an toàn | |||
Trang bị an toàn | Peugeot 3008 AT | Peugeot 3008 AL | Peugeot 3008 GT |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Cảm biến an toàn đỗ xe | Sau | Trước/sau | Trước/sau |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có |
Phanh an toàn chủ động | Không | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ | Không | Có | Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung | Không | Có | Có |
Về trang bị an toàn ngoài bản AT tiêu chuẩn thì 2 bản cao cấp được trang bị gói an toàn ADAS cao cấp bao gồm các tính năng như: cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, hệ thống nhận diện biển báo tốc độ và hệ thống nhắc nhở người lái tập trung. Ngoài ra, cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản, tuy nhiên 2 bản AL và GT cao cấp còn được bổ sung thêm cảm biến trước. Còn lại những tính năng cơ bản vẫn có trên cả 3 phiên bản.
Trên đây là thông tin về 3008 Peugeot 2023 thông số kỹ thuật và thông số liên quan. Chúc bạn sẽ sớm lựa chọn được chiếc xe phù hợp cho mình từ dữ kiện bài viết hôm nay. Đừng quên truy cập vào trang tuvanoto.net để tham khảo thêm nhiều thông tin bổ ích về Peugoet 3008 cũng như những dòng xe khác nhé!
Leave a Reply